Created by: vtabora
Number of Blossarys: 3
- English (EN)
- Greek (EL)
- Japanese (JA)
- Polish (PL)
- German (DE)
- French (FR)
- Bulgarian (BG)
- Spanish (ES)
- Italian (IT)
- Spanish, Latin American (XL)
- Macedonian (MK)
- Romanian (RO)
- Norwegian Bokmål (NO)
- Kazakh (KK)
- Catalan (CA)
- Bengali (BN)
- Croatian (HR)
- Vietnamese (VI)
- Filipino (TL)
- French, Canadian (CF)
- Indonesian (ID)
- Lithuanian (LT)
- Chinese, Simplified (ZS)
- Afrikaans (AF)
- Chinese, Traditional (ZT)
- Czech (CS)
- Turkish (TR)
- Danish (DA)
- Hindi (HI)
- Greek (EL)
- Japanese (JA)
- Polish (PL)
- German (DE)
- French (FR)
- Bulgarian (BG)
- Spanish (ES)
- Italian (IT)
- Spanish, Latin American (XL)
- Macedonian (MK)
- Romanian (RO)
- Norwegian Bokmål (NO)
- Kazakh (KK)
- Catalan (CA)
- Bengali (BN)
- Croatian (HR)
- Vietnamese (VI)
- Filipino (TL)
- French, Canadian (CF)
- Indonesian (ID)
- Lithuanian (LT)
- Chinese, Simplified (ZS)
- Afrikaans (AF)
- Chinese, Traditional (ZT)
- Czech (CS)
- Turkish (TR)
- Danish (DA)
- Hindi (HI)
apibūdina išvirtus makaronus, kurie yra kietoki, bet ne per daug. taip pat naudojama apibūdinti ryžius ir pupeles.
menjelaskan pasta yang sudah matang sehingga menjadi kenyal tetapi tidak keras. Juga digunakan untuk mengacu pada beras dan kacang-kacangan.
Lorsque vous commandez un produit n'étant pas en stock, mais qui sera expédié à une date ultérieure.
pasta na na niluto upang maging matibay ngunit hindi matigas tumutukoy din sa bigas at patani
mô tả mì ống đã được nấu chín cho dai nhưng không cứng. Cũng được sử dụng với gạo và đậu.
Khi bạn đặt hàng một sản phẩm mà không có trong kho nhưng sẽ được chuyển vào một ngày sau đó.
opisuje tjesteninu koja je kuhana da bude čvrsta, ali ne sirova. Također se odnosi na rižu i grah.