- Industri: Aerospace
- Number of terms: 16933
- Number of blossaries: 2
- Company Profile:
The Executive Branch agency of the United States government, responsible for the nation's civilian space program and aeronautics and aerospace research.
điểm xa nhất trong quỹ đạo của sao Thổ.
Industry:Aerospace
Thay đổi vận tốc. Lưu ý rằng kể vì vận tốc bao gồm cả hai đại lượng hướng và độ lớn (tốc độ), thay đổi trong cả hai đại lượng hướng hoặc tốc độ thể hiện sự gia tốc.
Industry:Aerospace
Vành đai trong cùng của ba vành đai của sao Thổ có thể dễ dàng nhìn thấy trong kính viễn vọng nhỏ.
Industry:Aerospace
vành giữa trong ba vành đai sao Thổ có thể dễ dàng nhìn thấy trong kính viễn vọng nhỏ. Khối tâm hệ thiên thể - Trung tâm chung của khối có hai hoặc nhiều vật thể xoay tròn.
Industry:Aerospace